Thời khóa biểu
Ngày đăng: 23/02/2023
Thời khóa biểu giáo viên dạy chuyên 22-23
Ngày đăng: 23/02/2023
Thời khoá biểu năm học 2024-2025
Ngày đăng: 23/09/2024
Thông báo: đã có thẻ BHYT đổi mã quyền lợi của giáo viên, thầy cô liên hệ em nhận nhé.
| PHÒNG GD&ĐT HUYỆN MỸ TÚ | ||||||
| TRƯỜNG TH MỸ TÚ C | ||||||
| THỜI KHÓA BIỂU | ||||||
| NĂM HỌC 2022 - 2023 (Thực hiện từ ngày 05/12/2022) | ||||||
| GIÁO VIÊN: NGUYỄN VĂN TIÊN (Buổi 2) 17 tiết | ||||||
| THỨ | BUỔI DẠY | MÔN | LỚP | TIẾT | THỜI GIAN | |
| THỨ HAI | SÁNG | |||||
| CHIỀU | TN-XH | 1A2 | 1 | 13h45 - 14h20 | 1 | |
| TN-XH | 1A1 | 2 | 14h25 - 15h00 | 2 | ||
| TH Tiếng Việt | 1A1 | 3 | 15h20 - 15h55 | 3 | ||
| THỨ BA | SÁNG | TN-HX | 1A2 | 1 | 07h30 - 08h05 | 4 |
| Đạo đức | 1A1 | 2 | 08h10 - 08h40 | 5 | ||
| TH Tiếng Việt | 1A2 | 3 | 08h45 - 09h20 | 6 | ||
| TH Tiếng Việt | 1A2 | 4 | 09h45 - 10h20 | 7 | ||
| CHIỀU | TN-XH | 1A1 | 1 | 13h45 - 14h20 | 8 | |
| TH Toán | 1A1 | 2 | 14h25 - 15h00 | 9 | ||
| THỨ TƯ | SÁNG | |||||
| CHIỀU | TH Tiếng Việt | 1A1 | 1 | 13h45 - 14h20 | 10 | |
| TH Tiếng Việt | 1A1 | 2 | 14h25 - 15h00 | 11 | ||
| TH Toán | 1A1 | 3 | 15h20 - 15h55 | 12 | ||
| THỨ NĂM | SÁNG | |||||
| HĐTN | 1A1 | 3 | 09h05 - 09h40 | 13 | ||
| TH Toán | 1A1 | 4 | 09h45 - 10h20 | 14 | ||
| CHIỀU | TH Tiếng Việt | 1A2 | 1 | 13h45 - 14h20 | 15 | |
| TH Toán | 1A2 | 2 | 14h25 - 15h00 | 16 | ||
| TH Toán | 1A2 | 3 | 15h20 - 15h55 | 17 | ||
| THỨ SÁU | SÁNG | |||||
| CHIỀU | ||||||
| PHÒNG GD&ĐT HUYỆN MỸ TÚ | ||||||
| TRƯỜNG TH MỸ TÚ C | ||||||
| THỜI KHÓA BIỂU | ||||||
| NĂM HỌC 2022 - 2023 (Thực hiện từ ngày 05/12/2022) | ||||||
| GIÁO VIÊN: LÊ THỊ PHƯƠNG XUYẾN (Âm nhạc) | ||||||
| THỨ | BUỔI DẠY | MÔN | LỚP | TIẾT | THỜI GIAN | |
| THỨ HAI | SÁNG | |||||
| CHIỀU | TN-XH | 2A1 | 1 | 13h45 - 14h20 | 1 | |
| TN-XH | 2A2 | 2 | 14h25 - 15h00 | 2 | ||
| Âm nhạc | 1A2 | 3 | 15h20 - 15h55 | 3 | ||
| THỨ BA | SÁNG | |||||
| CHIỀU | TN-XH | 2A1 | 1 | 13h45 - 14h20 | 4 | |
| Âm nhạc | 2A1 | 2 | 14h25 - 15h00 | 5 | ||
| Âm nhạc | 1A1 | 3 | 15h20 - 15h55 | 6 | ||
| THỨ TƯ | SÁNG | |||||
| CHIỀU | ||||||
| Âm nhạc | 4A1 | 2 | 14h25 - 15h00 | 7 | ||
| Âm nhạc | 4A2 | 3 | 15h20 - 15h55 | 8 | ||
| THỨ NĂM | SÁNG | TN-XH | 2A2 | 1 | 07h30 - 08h05 | 9 |
| Âm nhạc | 2A2 | 3 | 09h05 - 09h40 | 10 | ||
| CHIỀU | Âm nhạc | 3A1 | 1 | 13h45 - 14h20 | 11 | |
| Âm nhạc | 3A2 | 2 | 14h25 - 15h00 | 12 | ||
| THỨ SÁU | SÁNG | |||||
| Âm nhạc | 5A1 | 2 | 09h05 - 09h40 | 13 | ||
| Âm nhạc | 5A2 | 3 | 09h45 - 10h20 | 14 | ||
| CHIỀU | ||||||
| PHÒNG GD&ĐT HUYỆN MỸ TÚ | ||||||
| TRƯỜNG TH MỸ TÚ C | ||||||
| THỜI KHÓA BIỂU | ||||||
| NĂM HỌC 2022 - 2023 (Thực hiện từ ngày 05/12/2022) | ||||||
| GIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ CHÚC LY (Mĩ thuật) | ||||||
| THỨ | BUỔI DẠY | MÔN | LỚP | TIẾT | THỜI GIAN | |
| THỨ HAI | SÁNG | Mĩ thuật | 1A1 | 2 | 08h10 - 08h45 | 1 |
| Mĩ thuật | 4A1 | 3 | 09h05 - 09h40 | 2 | ||
| Mĩ thuật | 1A2 | 4 | 09h45 - 10h20 | 3 | ||
| CHIỀU | Mĩ thuật | 3A2 | 2 | MỸ AN | 4 | |
| Mĩ thuật | 3A1 | 3 | 5 | |||
| THỨ BA | SÁNG | Mĩ thuật | 1A2 | 3 | MỸ AN | 6 |
| Mĩ thuật | 4A1 | 4 | 7 | |||
| Mĩ thuật | 4A2 | 5 | 8 | |||
| CHIỀU | Mĩ thuật | 3A1 | 1 | 13h45 - 14h20 | 9 | |
| Mĩ thuật | 2A2 | 2 | 14h25 - 15h00 | 10 | ||
| Mĩ thuật | 2A1 | 3 | 15h20 - 15h55 | 11 | ||
| THỨ TƯ | SÁNG | Mĩ thuật | 3A2 | 1 | 07h30 - 08h05 | 12 |
| Mĩ thuật | 4A2 | 2 | 08h10 - 08h45 | 13 | ||
| Mĩ thuật | 5A1 | 3 | 09h05 - 09h40 | 14 | ||
| Mĩ thuật | 5A2 | 4 | 09h45 - 10h20 | 15 | ||
| CHIỀU | ||||||
| THỨ NĂM | SÁNG | Mĩ thuật | 5A2 | 1 | MỸ AN | 16 |
| Mĩ thuật | 2A1 | 3 | 17 | |||
| Mĩ thuật | 5A1 | 4 | 18 | |||
| Mĩ thuật | 5A3 | 5 | 19 | |||
| CHIỀU | Mĩ thuật | 1A1 | 2 | MỸ AN | 20 | |
| Mĩ thuật | 2A2 | 3 | 21 | |||
| THỨ SÁU | SÁNG | |||||
| CHIỀU | ||||||
| PHÒNG GD&ĐT HUYỆN MỸ TÚ | ||||||
| TRƯỜNG TH MỸ TÚ C | ||||||
| THỜI KHÓA BIỂU | ||||||
| NĂM HỌC 2022 - 2023 (Thực hiện từ ngày 05/12/2022) | ||||||
| GIÁO VIÊN: PHẠM QUỐC KHÁNH (Thể dục) | ||||||
| THỨ | BUỔI DẠY | MÔN | LỚP | TIẾT | THỜI GIAN | |
| THỨ HAI | SÁNG | |||||
| CHIỀU | Giáo dục thể chất | 3A1 | 1 | 13h45 - 14h20 | 1 | |
| Giáo dục thể chất | 2A1 | 3 | 15h20 - 15h55 | 2 | ||
| THỨ BA | SÁNG | |||||
| CHIỀU | Giáo dục thể chất | 3A2 | 1 | 13h45 - 14h20 | 3 | |
| Thể dục | 5A2 | 2 | 14h25 - 15h00 | 4 | ||
| Giáo dục thể chất | 2A2 | 3 | 15h20 - 15h55 | 5 | ||
| THỨ TƯ | SÁNG | Thể dục | 5A2 | 3 | 09h05 - 09h40 | 6 |
| Thể dục | 5A1 | 4 | 09h45 - 10h20 | 7 | ||
| CHIỀU | Thể dục | 4A1 | 1 | 13h45 - 14h20 | 8 | |
| Thể dục | 4A2 | 2 | 14h25 - 15h00 | 9 | ||
| Giáo dục thể chất | 2A2 | 3 | 15h20 - 15h55 | 10 | ||
| THỨ NĂM | SÁNG | Thể dục | 4A1 | 1 | 07h30 - 08h05 | 11 |
| Thể dục | 4A2 | 2 | 08h10 - 08h45 | 12 | ||
| Giáo dục thể chất | 3A1 | 3 | 09h05 - 09h40 | 13 | ||
| Giáo dục thể chất | 3A2 | 4 | 09h45 - 10h20 | 14 | ||
| CHIỀU | Thể dục | 5A1 | 2 | 14h25 - 15h00 | 15 | |
| Giáo dục thể chất | 2A1 | 3 | 15h20 - 15h55 | 16 | ||
| THỨ SÁU | SÁNG | |||||
| CHIỀU | ||||||
| PHÒNG GD&ĐT HUYỆN MỸ TÚ | ||||||
| TRƯỜNG TH MỸ TÚ C | ||||||
| THỜI KHÓA BIỂU | ||||||
| NĂM HỌC 2022 - 2023 (Thực hiện từ ngày 05/12/2022) | ||||||
| GIÁO VIÊN: THẠCH THỊ PHO LA (Tiếng Anh) | ||||||
| THỨ | BUỔI DẠY | MÔN | LỚP | TIẾT | THỜI GIAN | |
| THỨ HAI | SÁNG | |||||
| CHIỀU | Tiếng Anh | 3A2 | 1 | 13h45 - 14h20 | 1 | |
| Tiếng Anh | 3A1 | 2 | 14h25 - 15h00 | 2 | ||
| Tiếng Anh | 3A1 | 3 | 15h20 - 15h55 | 3 | ||
| THỨ BA | SÁNG | |||||
| CHIỀU | Tiếng Anh | 3A2 | 1 | 14h25 - 15h00 | 4 | |
| Tiếng Anh | 3A2 | 2 | 15h 5 - 15h 40 | |||
| Tiếng Anh | 3A2 | 3 | 15h20 - 15h55 | 5 | ||
| THỨ TƯ | SÁNG | Tiếng Anh | 3A1 | 1 | 07h30 - 08h05 | 6 |
| Tiếng Anh | 3A1 | 2 | 08h10 - 08h45 | 7 | ||
| Tiếng Anh | 3A2 | 3 | 08h50 - 09h25 | 8 | ||
| CHIỀU | ||||||
| THỨ NĂM | SÁNG | |||||
| CHIỀU | ||||||
| THỨ SÁU | SÁNG | |||||
| CHIỀU | ||||||
| PHÒNG GD&ĐT HUYỆN MỸ TÚ | ||||||
| TRƯỜNG TH MỸ TÚ C | ||||||
| THỜI KHÓA BIỂU | ||||||
| NĂM HỌC 2022 - 2023 (Thực hiện từ ngày 05/12/2022) | ||||||
| GIÁO VIÊN: NGUYỄN VĂN CU (Buổi 2) | ||||||
| THỨ | BUỔI DẠY | MÔN | LỚP | TIẾT | THỜI GIAN | |
| THỨ HAI | SÁNG | |||||
| CHIỀU | Lịch sử | 4A1 | 2 | 14h25 - 15h00 | 1 | |
| Địa lí | 4A1 | 3 | 15h20 - 15h55 | 2 | ||
| THỨ BA | SÁNG | |||||
| Lịch sử | 5A2 | 3 | 09h05 - 09h40 | 3 | ||
| Địa lí | 5A2 | 4 | 09h45 - 10h20 | 4 | ||
| CHIỀU | Khoa học | 4A2 | 1 | 13h45 - 14h20 | 5 | |
| Lịch sử | 4A2 | 2 | 14h25 - 15h00 | 6 | ||
| THỨ TƯ | SÁNG | |||||
| CHIỀU | ||||||
| SÁNG | Lịch sử | 5A1 | 1 | 7h30 - 8h 05 | 7 | |
| THỨ NĂM | Địa lý | 5A1 | 2 | 8h10 - 8h 45 | 8 | |
| CHIỀU | Địa lí | 4A2 | 1 | 13h45 - 14h20 | 9 | |
| Khoa học | 4A2 | 2 | 14h25 - 15h00 | 10 | ||
| THỨ SÁU | SÁNG | |||||
| CHIỀU | ||||||
| PHÒNG GD&ĐT HUYỆN MỸ TÚ | ||||||
| TRƯỜNG TH MỸ TÚ C | ||||||
| THỜI KHÓA BIỂU | ||||||
| NĂM HỌC 2022 - 2023 (Thực hiện từ ngày 05/12/2022) | ||||||
| GIÁO VIÊN: DANH THANH XUÂN | ||||||
| THỨ | BUỔI DẠY | MÔN | LỚP | TIẾT | THỜI GIAN | |
| THỨ HAI | SÁNG | SHDC | 1-5 | 1 | 07h30 - 08h05 | 1 |
| CHIỀU | Giáo dục thể chất | 1A1 | 1 | 13h45 - 14h20 | 2 | |
| Giáo dục thể chất | 1A2 | 2 | 14h25 - 15h00 | 3 | ||
| Sinh hoạt sao | 3A2 | 3 | 15h20 - 15h55 | 4 | ||
| THỨ BA | SÁNG | Giáo dục thể chất | 1A1 | 1 | 07h30 - 08h05 | 5 |
| Giáo dục thể chất | 1A2 | 2 | 8 h 10 - 8 h 40 | 6 | ||
| Sinh hoạt đội | 4A1 | 4 | 9h45 - 10h20 | 7 | ||
| CHIỀU | ||||||
| Sinh hoạt sao | 3A1 | 3 | 15h20 - 15h55 | 8 | ||
| THỨ TƯ | SÁNG | |||||
| CHIỀU | Sinh hoạt đội | 4A2 | 1 | 13h45 - 14h20 | 9 | |
| Sinh hoạt đội | 5A1 | 2 | 14h25 - 15h00 | 10 | ||
| Sinh hoạt đội | 5A2 | 3 | 15h20 - 15h55 | 11 | ||
| THỨ NĂM | SÁNG | |||||
| CHIỀU | ||||||
| THỨ SÁU | SÁNG | |||||
| CHIỀU | ||||||
| PHÒNG GD&ĐT HUYỆN MỸ TÚ | ||||||
| TRƯỜNG TH MỸ TÚ C | ||||||
| THỜI KHÓA BIỂU | ||||||
| NĂM HỌC 2022 - 2023 (Thực hiện từ ngày 05/12/2022) | ||||||
| GIÁO VIÊN: PHẠM CHÍ NGOAN | ||||||
| THỨ | BUỔI DẠY | MÔN | LỚP | TIẾT | THỜI GIAN | |
| THỨ HAI | SÁNG | |||||
| CHIỀU | Tin học | 4A1 | 1 | 13h45 - 14h20 | 1 | |
| Tin học | 3A2 | 2 | 14h25 - 15h00 | 2 | ||
| THỨ BA | SÁNG | Trực phòng thư viện | 1+2 | |||
| Tin học | 4A2 | 3 | 9h05 - 9 h40 | 3 | ||
| CHIỀU | Tin học | 5A2 | 1 | 13h45 - 14h20 | 4 | |
| Tin học | 3A1 | 2 | 14h25 - 15h00 | 5 | ||
| THỨ TƯ | SÁNG | |||||
| CHIỀU | Tin học | 5A1 | 1 | 13h45 - 14h20 | 6 | |
| Trực phòng thư viện | 2+3 | |||||
| THỨ NĂM | SÁNG | Trực phòng thư viện | 1+2+3+4 | |||
| CHIỀU | Trực phòng thư viện | 1+2+3 | ||||
| THỨ SÁU | SÁNG | |||||
| PHÒNG GD&ĐT HUYỆN MỸ TÚ | ||||||
| TRƯỜNG TH MỸ TÚ C | ||||||
| THỜI KHÓA BIỂU | ||||||
| NĂM HỌC 2022 - 2023 (Thực hiện từ ngày 05/11/2022) | ||||||
| GIÁO VIÊN: HUỲNH THANH CƯỜNG | ||||||
| THỨ | BUỔI DẠY | MÔN | LỚP | TIẾT | THỜI GIAN | |
| THỨ HAI | SÁNG | |||||
| CHIỀU | ||||||
| THỨ BA | SÁNG | Thực hành Tiếng Việt | 2A2 | 3 | 09h05 - 09h40 | 1 |
| Thực hành Tiếng Việt | 2A1 | 4 | 09h45 - 10h20 | 2 | ||
| CHIỀU | Thực hành Toán | 2A2 | 1 | 13h45 - 14h20 | 3 | |
| THỨ TƯ | SÁNG | Đạo đức | 2A1 | 1 | 7 h 30 - 8h05 | 4 |
| Thực hành Tiếng Việt | 2A2 | 2 | 8 h 25 - 9 h 00 | 5 | ||
| CHIỀU | Thực hành Tiếng Việt | 2A2 | 1 | 13h45 - 14h20 | 6 | |
| Thực hành Toán | 2A2 | 2 | 14h25 - 15h00 | 7 | ||
| THỨ NĂM | SÁNG | Hoạt động trải nghiệm | 2A1 | 1 | 7 h 30 - 8 h 05 | 8 |
| Hoạt động trải nghiệm | 2A2 | 2 | 8 h10 - 08h40 | 9 | ||
| Thực hành Tiếng Việt | 2A2 | 4 | 09h45 - 10h20 | 10 | ||
| CHIỀU | Thực hành Tiếng Việt | 2A1 | 1 | 13h45 - 14h20 | 11 | |
| Thực hành Toán | 2A1 | 2 | 14h25 - 15h00 | 12 | ||
| THỨ SÁU | SÁNG | |||||
| PHÒNG GD&ĐT HUYỆN MỸ TÚ | ||||||
| TRƯỜNG TH MỸ TÚ C | ||||||
| THỜI KHÓA BIỂU | ||||||
| NĂM HỌC 2022 - 2023 (Thực hiện từ ngày 05/12/2022) | ||||||
| HIỆU TRƯỞNG: LÊ LONG ĐẢNH | ||||||
| THỨ | BUỔI DẠY | MÔN | LỚP | TIẾT | THỜI GIAN | |
| THỨ HAI | SÁNG | |||||
| CHIỀU | ||||||
| THỨ BA | SÁNG | |||||
| CHIỀU | ||||||
| THỨ TƯ | SÁNG | |||||
| CHIỀU | Thực hành Tiếng Việt | 2A1 | 1 | 13h45 - 14h20 | ||
| Thực hành Toán | 2A1 | 2 | 14h25 - 15h00 | |||